Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
叫ぶ さけぶ
la hét, ré lên, hét lên, gào thét
泣き叫ぶ なきさけぶ
gào khóc
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
大声で叫ぶ おおごえでさけぶ たいせいでさけぶ
hò hét.
改革を叫ぶ かいかくをさけぶ
kêu gọi cải cách.
快哉を叫ぶ かいさいをさけぶ
hét lên sung sướng; gào lên vui mừng
叫く
kêu; kêu la
絶叫 ぜっきょう
tiếng thét; tiếng kêu hét; tiếng hò hét.