叫ぶ
さけぶ「KHIẾU」
☆ Động từ nhóm 1 -bu, tự động từ
La hét, ré lên, hét lên, gào thét

Từ đồng nghĩa của 叫ぶ
verb
Từ trái nghĩa của 叫ぶ
Bảng chia động từ của 叫ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 叫ぶ/さけぶぶ |
Quá khứ (た) | 叫んだ |
Phủ định (未然) | 叫ばない |
Lịch sự (丁寧) | 叫びます |
te (て) | 叫んで |
Khả năng (可能) | 叫べる |
Thụ động (受身) | 叫ばれる |
Sai khiến (使役) | 叫ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 叫ぶ |
Điều kiện (条件) | 叫べば |
Mệnh lệnh (命令) | 叫べ |
Ý chí (意向) | 叫ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 叫ぶな |