召し抱える
めしかかえる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Thuê

Từ đồng nghĩa của 召し抱える
verb
Bảng chia động từ của 召し抱える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 召し抱える/めしかかえるる |
Quá khứ (た) | 召し抱えた |
Phủ định (未然) | 召し抱えない |
Lịch sự (丁寧) | 召し抱えます |
te (て) | 召し抱えて |
Khả năng (可能) | 召し抱えられる |
Thụ động (受身) | 召し抱えられる |
Sai khiến (使役) | 召し抱えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 召し抱えられる |
Điều kiện (条件) | 召し抱えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 召し抱えいろ |
Ý chí (意向) | 召し抱えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 召し抱えるな |
召し抱える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 召し抱える
召し抱え めしかかえ
quân đội lính đánh thuê
召し めし
đòi ra hầu tòa; gọi
召し替え めしかえ
thay đổi (của) quần áo
召し換え めしかえ
thay đổi (của) quần áo
抱き抱える だきかかえる
nắm giữ; mang; ôm (trong tay ai đó); kiểu bế bằng 2 tay
抱える かかえる
ôm; cầm trong tay
gọi; nhắn cho; sự mặc; mang; bắt (ngấm) (một tắm); cưỡi bên trong; mua; ăn; uống; bắt (một lạnh)
召し捕る めしとる
bắt, tóm