Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
召し替え めしかえ
thay đổi (của) quần áo
召し抱え めしかかえ
quân đội lính đánh thuê
御召し替え おめしかえ
việc thay quần áo
召し抱える めしかかえる
thuê
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
召し めし
đòi ra hầu tòa; gọi
換え かえ
thay đổi; tỷ lệ trao đổi
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí