召し抱え
めしかかえ「TRIỆU BÃO」
☆ Danh từ
Quân đội lính đánh thuê

召し抱え được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 召し抱え
召し抱え
めしかかえ
quân đội lính đánh thuê
召し抱える
めしかかえる
thuê
Các từ liên quan tới 召し抱え
召し替え めしかえ
thay đổi (của) quần áo
召し換え めしかえ
thay đổi (của) quần áo
召し めし
đòi ra hầu tòa; gọi
抱き抱える だきかかえる
nắm giữ; mang; ôm (trong tay ai đó); kiểu bế bằng 2 tay
抱え かかえ
ôm
抱える かかえる
ôm; cầm trong tay
御召し替え おめしかえ
việc thay quần áo
gọi; nhắn cho; sự mặc; mang; bắt (ngấm) (một tắm); cưỡi bên trong; mua; ăn; uống; bắt (một lạnh)