Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御召し おめしし
một lệnh triệu tập
御召し物 ごめしもの
quần áo, y phục
召し替え めしかえ
thay đổi (của) quần áo
召す めす
ăn; uống
召
gọi; nhắn cho; sự mặc; mang; bắt (ngấm) (một tắm); cưỡi bên trong; mua; ăn; uống; bắt (một lạnh)
召し めし
đòi ra hầu tòa; gọi
召し抱える めしかかえる
thuê
召し換え めしかえ