召命
しょうめい「TRIỆU MỆNH」
☆ Danh từ
Gọi; tiên đoán sự gọi

召命 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 召命
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
gọi; nhắn cho; sự mặc; mang; bắt (ngấm) (một tắm); cưỡi bên trong; mua; ăn; uống; bắt (một lạnh)
召天 しょうてん
death (of a Christian)
召使 めしつかい
người hầu; người đầy tớ
召還 しょうかん
gọi về
応召 おうしょう
việc bị triệu tập; việc bị gọi nhập ngũ
召喚 しょうかん
lệnh triệu tập; trát đòi ra hầu tòa; lệnh gọi đến gặp ai
召し めし
đòi ra hầu tòa; gọi