可かりけり
べかりけり
☆ Cụm từ
Should, must

可かりけり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 可かりけり
ツキヌケでも可 ツキヌケでも可
Có thể thông suốt được
可なりの かなりの
đáng kể.
chưa xong, chưa hoàn thành; bỏ dở, không hoàn chỉnh
gia vị rắc cơm
因りけり よりけり
tuỳ thuộc vào
auxiliary verb indicating past condition or occurrence (e.g. "was", "had been", etc.)
auxiliary verb indicating the speaker's personal recollection or something they've heard (e.g. "was", "wasn't it?", "is said to have...", etc.)
掛かりつけ かかりつけ
(bác sĩ) quen, riêng, của gia đình; (cơ sở y tế) thường ghé khi muốn thăm khám