可の評点
かのひょうてん「KHẢ BÌNH ĐIỂM」
☆ Danh từ
Điểm có thể chấp nhận được, điều có thể thông qua được

可の評点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 可の評点
評点 ひょうてん
điểm.
ツキヌケでも可 ツキヌケでも可
Có thể thông suốt được
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
アドレス可能点 アドレスかのうてん
điểm có địa chỉ
指定可能点 していかのうてん
điểm có địa chỉ
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
評 ひょう
bình luận; phê bình
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.