可否を採る
かひをとる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Bỏ phiếu biểu quyết

Bảng chia động từ của 可否を採る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 可否を採る/かひをとるる |
Quá khứ (た) | 可否を採った |
Phủ định (未然) | 可否を採らない |
Lịch sự (丁寧) | 可否を採ります |
te (て) | 可否を採って |
Khả năng (可能) | 可否を採れる |
Thụ động (受身) | 可否を採られる |
Sai khiến (使役) | 可否を採らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 可否を採られる |
Điều kiện (条件) | 可否を採れば |
Mệnh lệnh (命令) | 可否を採れ |
Ý chí (意向) | 可否を採ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 可否を採るな |
可否を採る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 可否を採る
採否 さいひ
sự tiếp nhận hoặc rejection
可否 かひ
tính đúng đắn; đúng và sai; tính thích hợp; thuận và chống
可否検討 かひけんとう
nghiên cứu tính khả thi
決を採る けつをとる
Việc chấp nhận hay từ chối dự luật được quyết định bởi số lượng người chấp thuận và không chấp thuận. Bỏ phiếu.
ツキヌケでも可 ツキヌケでも可
Có thể thông suốt được
山菜を採る さんさいをとる
để thu nhặt cho hoang dã ăn được những cây
採る とる
Tuyển dụng
否否 いやいや
không; không phải là