Kết quả tra cứu 可否を採る
Các từ liên quan tới 可否を採る
可否を採る
かひをとる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Bỏ phiếu biểu quyết

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 可否を採る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 可否を採る/かひをとるる |
Quá khứ (た) | 可否を採った |
Phủ định (未然) | 可否を採らない |
Lịch sự (丁寧) | 可否を採ります |
te (て) | 可否を採って |
Khả năng (可能) | 可否を採れる |
Thụ động (受身) | 可否を採られる |
Sai khiến (使役) | 可否を採らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 可否を採られる |
Điều kiện (条件) | 可否を採れば |
Mệnh lệnh (命令) | 可否を採れ |
Ý chí (意向) | 可否を採ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 可否を採るな |