可性
かさい「KHẢ TÍNH」
Tính khả năng, có khả năng

可性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 可性
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
ツキヌケでも可 ツキヌケでも可
Có thể thông suốt được
可鎔性 かようせい
tính nóng chảy
可逆性 かぎゃくせい
tính thuận nghịch, tính nghịch được
可圧性 かあつせい
tính nén được, hệ số nén
可搬性 かはんせい
tính di động
可分性 かぶんせい
tính chia hết
可動性 かどうせい
tính chuyển động, tính di động; tính lưu động, tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh