Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
可性 かさい
Tính khả năng, có khả năng
ツキヌケでも可 ツキヌケでも可
Có thể thông suốt được
可鎔性 かようせい
tính nóng chảy
可搬性 かはんせい
tính di động
可変性 かへんせい
Tính khả biến
可溶性 かようせい
tính hoà tan được