口可笑
くちおかし「KHẨU KHẢ TIẾU」
☆ Danh từ
Sự dí dỏm; sự hóm hỉnh; dí dỏm; hóm hỉnh.

口可笑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口可笑
ツキヌケでも可 ツキヌケでも可
Có thể thông suốt được
可笑しい おかしい
buồn cười; kỳ quặc; nực cười; hâm; phi lý
可笑しな おかしな おかしい
buồn cười
可笑しがる おかしがる
to be amused (by, at), to wonder at
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
面白可笑しい おもしろおかしい
khôi hài; buồn cười
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)