可及的
かきゅうてき「KHẢ CẬP ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Càng... càng tốt; hết sức; gắng hết khả năng

可及的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 可及的
可及的速やかに かきゅうてきすみやかに
càng sớm càng tốt
遡及的 そきゅうてき
có hiệu lực trở về trước
ツキヌケでも可 ツキヌケでも可
Có thể thông suốt được
可逆的 かぎゃくてき
reversible
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
可干渉的 かかんしょうてき
tính chất giao thoa của sóng
不可知的 ふかちてき
thuyết không thể biết, người theo thuyết không thể biết
非可干渉的 ひかかんしょうてき
không dính