Các từ liên quan tới 台北市の高層ビル一覧
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
高層ビル こうそうビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
超高層ビル ちょうこうそうビル
toà nhà chọc trời
台覧 たいらん
cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)
高覧 こうらん
sự xem, sự nhìn, sự ngắm nhìn (kính ngữ)
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là