Các từ liên quan tới 台北市立大同高級中学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
同級 どうきゅう
cùng lớp
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
高級 こうきゅう
cao cấp
台北 タイペイ たいぺい
Đài Bắc