Các từ liên quan tới 台北市立大学博愛キャンパス
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
キャンパス キャンパス
khuôn viên trường học; địa điểm của trường học; trường học
博愛 はくあい
lòng bác ái; tình thương bao la.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
博愛家 はくあいか
người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là