Các từ liên quan tới 台北市立西松高級中学
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
北台西洋 きただいせいよう
bắc đại tây dương.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
西北西 せいほくせい
phía tây tây bắc, hướng tây tây bắc
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
北北西 きたほくせい
phía bắc tây bắc
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là