Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
城府 じょうふ
thành phố; những tường thành phố
城門 じょうもん
cổng thành.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北門 きたもん ほくもん
Cổng bắc.
東門 とうもん
cổng phía Đông.
北北東 ほくほくとう
đông bắc bắc
東北東 とうほくとう
Đông Bắc Đông