Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台北 タイペイ たいぺい
Đài Bắc
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
文運 ぶんうん
tiến bộ văn hóa; tiến bộ của nghệ thuật
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
運転台 うんてんだい
ghế của lái xe, cabin của lái xe