Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
柵線 さくせん
dây rào
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
台北 タイペイ たいぺい
Đài Bắc
台木 だいぎ
thân chính; gốc cây; thân cây ghép
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa