Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
台北 タイペイ たいぺい
Đài Bắc
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南北 なんぼく
Bắc Nam.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.