Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
淡水 たんすい
nước ngọt
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
台北 タイペイ たいぺい
Đài Bắc
淡水産 たんすいさん
淡水湖 たんすいこ たんすいみずうみ
hồ nước ngọt
淡水ダイビング たんすいダイビング
lặn ở nước ngọt
淡水藻 たんすいそう
tảo nước ngọt