Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台北 タイペイ たいぺい
Đài Bắc
北台西洋 きただいせいよう
bắc đại tây dương.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
港 みなと こう
cảng.
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.
港図 こうず
sơ đồ bến cảng.