Các từ liên quan tới 台北聯営バス路線一覧
路線バス ろせんバス
xe chạy tuyến cố định
台覧 たいらん
cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)
営業路線 えいぎょうろせん
railroad (bus) lines (routes) in operation
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台北 タイペイ たいぺい
Đài Bắc
一覧表 いちらんひょう
bảng kê