Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
101キーボード 101キーボード
bàn phím 101 phím
台北 タイペイ たいぺい
Đài Bắc
101型キーボード 101がたキーボード
北台西洋 きただいせいよう
bắc đại tây dương.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.