Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
果実用台座
かじつようだいざ
đế đựng trái cây
果実用土 かじつようど
đất trồng trái cây
果実用ケース かじつようケース
hộp đựng trái cây
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台座 だいざ
bệ đặt
果実 かじつ
quả
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
果実酒 かじつしゅ
rượu trái cây (làm từ táo, nho...); rượu ngâm trái cây
Đăng nhập để xem giải thích