台格
だいかく「THAI CÁCH」
Thi đỗ

台格 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 台格
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
格 きゃく かく
trạng thái; hạng
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
奪格 だっかく だつかく
cách công cụ
半格 はんかく
en quad
格付 かくずけ
xếp hạng