Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
淡水魚 たんすいぎょ
cá nước ngọt
台湾金魚 たいわんきんぎょ タイワンキンギョ
cá cờ sọc
台覧 たいらん
cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)
台湾 たいわん
Đài Loan
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
淡水 たんすい
nước ngọt
台湾鹿 たいわんじか タイワンジカ
hươu sao Đài Loan
台湾人 たいわんじん
một dân ở đài loan