Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 台湾の経済史
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経済史 けいざいし
lịch sử nền kinh tế
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
台湾 たいわん
Đài Loan
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
経史 けいし
cổ điển tiếng trung hoa
台湾鹿 たいわんじか タイワンジカ
hươu sao Đài Loan