Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 台湾沖航空戦
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空灯台 こうくうとうだい
ngọn hải đăng hàng không
台湾 たいわん
Đài Loan
台湾鹿 たいわんじか タイワンジカ
hươu sao Đài Loan
台湾人 たいわんじん
một dân ở đài loan
台湾茶 たいわんちゃ
trà Đài Loan
台湾語 たいわんご
tiếng Đài Loan