台詞
せりふ「THAI TỪ」
☆ Danh từ
Lời nói; những từ; một có những hàng; những nhận xét

Từ đồng nghĩa của 台詞
noun
Từ trái nghĩa của 台詞
台詞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 台詞
名台詞 めいせりふ
Lời thoại ( phim)
捨て台詞 すてぜりふ すてゼリフ すてだいし
làm sắc bén nhận xét phân chia
台詞回し せりふまわし
cách nói sân khấu
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
詞 し
từ ngữ, văn bản, lời bài hát
動詞状名詞 どうしじょうめいし
động danh từ
季詞 きことば
từ chỉ mùa (trong thơ haiku nó là một từ gắn liền với một mùa và được xác định là đại diện cho mùa đó)
懸詞 かけことば
Một phép tu từ cho một từ hai nghĩa cùng một lúc; chơi chữ