捨て台詞
すてぜりふ すてゼリフ すてだいし「XÁ THAI TỪ」
☆ Danh từ
Làm sắc bén nhận xét phân chia

捨て台詞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 捨て台詞
捨てゼリフ すてぜりふ
1 演劇、特に歌舞伎で、俳優が脚本に書いてないのにその場の雰囲気に応じて即興的に言う短いせりふ。 2 立ち去ろうとするとき、相手の返答を求めないで一方的に言い放つ言葉。捨て言葉。「捨て台詞を残して去る」「捨て台詞を吐く」
台詞 せりふ
lời nói; những từ; một có những hàng; những nhận xét
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
名台詞 めいせりふ
Lời thoại ( phim)
台詞回し せりふまわし
cách nói sân khấu
4捨5入 4捨5いり
làm tròn
ポイ捨て ポイすて ぽいすて
Vứt rác bừa bãi. Xả rác, đặc biệt là những thứ như lon rỗng, tàn thuốc lá, phân chó, v.v. dọc đường, trong công viên, v.v.;
捨て鉢 すてばち すてはち
sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng