Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弁当 べんとう
cơm hộp
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
鉄台 てつだい
Khung giá bàn sắt
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
ワンコイン弁当 ワンコインべんとう
500-yen bento
お弁当 おべんとう
弁当箱 べんとうばこ
đồ đựng cơm mang theo
手弁当 てべんとう
tự mang ăn trưa đến ăn; không có lương