Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
台風一過 たいふういっか
tiết rõ ràng sau khi một cơn bão đã trôi qua
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
台風 たいふう だいふう
bão bùng.
家風 かふう いえかぜ
truyền thống gia đình,họ
一台 いちだい
một cái, một chiếc (xe, tivi, máy móc...)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
一風 いっぷう
sự kỳ quặc; kỳ lạ; khác thường