Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
山脈 さんみゃく やまなみ
dãy núi
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高台 たかだい
đồi.
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アンデス山脈 あんですさんみゃく
dãy núi Andes