Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 史的イエスの資料
歴史資料 れきししりょう
sử liệu.
歴史資料館 れきししりょうかん
nơi lưu giữ tài liệu lịch sử
史料 しりょう
những bản ghi lịch sử
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
史的 してき
có tính chất lịch sử; được ghi vào lịch sử
資料 しりょう
tài liệu; dữ liệu
史料館 しりょうかん
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
イエス エス イエズス
chúa Giê-su