Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 史記集解
史記 しき
ghi chép lịch sử
史記抄 しきしょう
bình luận trên (về) shiki
解集合 かいしゅうごう
đặt (của) những giải pháp; mở tập hợp
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
集合記述 しゅうごうきじゅつ
đặt những sự mô tả
特集記事 とくしゅうきじ
ký sự đặc biệt,
記号解析 きごうかいせき
sự phân tích biểu tượng
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.