Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尾去沢石 おさりざわせき
osarizawaite
史跡 しせき
di tích lịch sử.
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
沢山 たくさん だくさん
đủ; nhiều
鉱山 こうざん
mỏ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
子沢山 こだくさん
sự có nhiều con, sự đông con