Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 史跡保護
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
史跡 しせき
di tích lịch sử.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
保護 ほご ほうご
sự bảo hộ
安全保護監査証跡 あんぜんほごかんさしょうせき
theo dõi kiểm định an ninh
看護学史 かんごがくし
lịch sử điều dưỡng
保護区 ほごく
khu bảo tồn (động vật hoang dã...)