右の通り
みぎのとおり「HỮU THÔNG」
☆ Cụm từ
Như ở trên được đề cập

右の通り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 右の通り
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
右側通行 みぎがわつうこう
Đi bên phải, đi về hướng bên phải
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
右回り みぎまわり
sự quay theo chiều kim đồng hồ; sự quay về hướng bên phải
右寄り みぎより
hướng về bên phải; (chính trị) tư tưởng hướng (thiên) về cánh hữu
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.