Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
竜巻 たつまき
vòi rồng; cơn lốc xoáy
竜皮巻 りゅうひまき りゅうがわまき
con cá trắng trộn giấm và cuộn với konbu
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
竜 りゅう たつ りょう
rồng
笹巻き ささまき
Bánh lá
右巻き みぎまき
theo chiều kim đồng hồ
巻き爪 まきづめ
móng chân mọc ngược vào trong
頚巻き けいまき
động mạch động mạch cảnh