Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
右手 みぎて
tay phải
右手側 みぎてがわ
bên tay phải.
右翼手 うよくしゅ
RF
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
美術愛好家 びじゅつあいこうか
người yêu nghệ thuật; người yêu (của) nghệ thuật