肩上げ
かたあげ「KIÊN THƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(liên quan tới quần áo trẻ con) việc may một nếp gấp vai (để khi trẻ lớn có thể tháo ra mặc cho vừa)

Bảng chia động từ của 肩上げ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肩上げする/かたあげする |
Quá khứ (た) | 肩上げした |
Phủ định (未然) | 肩上げしない |
Lịch sự (丁寧) | 肩上げします |
te (て) | 肩上げして |
Khả năng (可能) | 肩上げできる |
Thụ động (受身) | 肩上げされる |
Sai khiến (使役) | 肩上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肩上げすられる |
Điều kiện (条件) | 肩上げすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 肩上げしろ |
Ý chí (意向) | 肩上げしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 肩上げするな |
肩上げ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肩上げ
上げ あげ
gài (ví dụ: mặc váy)
右肩上がり みぎかたあがり
bay vút lên
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
上げ下げ あげさげ
nâng lên hạ xuống
肩 かた
vai; bờ vai
上げ俵 あげだわら
4 kiện góc trên vành ngoài của võ đài sumo
桁上げ けたあげ
sự mang sang (của ký tự, bit...)
吊上げ つるしあげ つりあげ
hung lên trên; ác liệt phê phán