Các từ liên quan tới 右門捕物帖 (1982年のテレビドラマ)
捕物帖 とりものちょう
Truyện trinh thám.
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
捕物 とりもの
bắt; sự giữ
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
帖 じょう
gấp sách
捕り物 とりもの とりものちょう とりぶつ
bắt; sự giữ
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.