Các từ liên quan tới 号泣 (お笑いコンビ)
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài
コンビ コンビ
sự liên kết; sự cùng làm; sự hợp tác; liên kết; cùng làm; hợp tác cùng.
号泣 ごうきゅう
sự khóc lóc; sự than vãn; khóc lóc; than vãn.
名コンビ めいコンビ
cặp đôi hoàn hảo, hai người ăn ý với nhau
迷コンビ めいコンビ
đội hai người kỳ lạ nhưng hài hước
泣き笑い なきわらい
vừa khóc vừa cười
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
キーストーンコンビ キーストーン・コンビ
keystone combination