Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 司法行政権
司法権 しほうけん
quyền tư pháp.
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
行政権 ぎょうせいけん
quyền hành chính.
行政法 ぎょうせいほう
luật hành chính
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
行司 ぎょうじ
trọng tài sumo.
政権 せいけん
binh quyền
司法 しほう
bộ máy tư pháp; tư pháp.