行司
ぎょうじ「HÀNH TI」
☆ Danh từ
Trọng tài sumo.

行司 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行司
行司溜 ぎょうじだまり
nơi chờ của trọng tài
副立行司 ふくたてぎょうじ
trọng tài sumo cấp phó
立て行司 たてぎょうじ
đứng đầu làm trọng tài trong sumo
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
司会進行 しかいしんこう
Đóng góp ý kiến
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.