Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 司法院
司法 しほう
bộ máy tư pháp; tư pháp.
法院 ほういん
sân
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
司法省 しほうしょう
bộ tư pháp.
司法部 しほうぶ
bộ tư pháp.
司法権 しほうけん
quyền tư pháp.
司法官 しほうかん
quan tòa, thẩm phán