Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
少年刑務所 しょうねんけいむしょ
nơi giam giữ trẻ vị thành niên
年少の ねんしょうの
bé thơ
少年の しょうねんの
trẻ.
各自 かくじ
mỗi; mỗi cái riêng rẽ; riêng; mỗi cá nhân
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
各市 かくし
mỗi thành phố